Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sương muối
[sương muối]
|
Hoarfrost
Chuyên ngành Việt - Anh
sương muối
[sương muối]
|
Sinh học
hoar
Từ điển Việt - Việt
sương muối
|
danh từ
sương đọng thành những hạt nhỏ, trắng trên mặt đất, cây cỏ, trông như muối, rất buốt
đầu năm sương muối, cuối năm gió nồm (tục ngữ); mấy hôm sương muối cho trầu đổ non (Nguyễn Bính)