Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
súng phòng không
[súng phòng không]
|
antiaircraft gun; ack-ack; flak; AA gun
The antiaircraft guns shot down three enemy planes