Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rực
[rực]
|
Flaring up brightly, shining bright, blazing.
The fire was flaring up brightly.
The lights were shining bright.
The sky was blazing red because of a fire.
To be uncomfortably fat.
brilliant, sparkling, glittering, bright, showy, beaming, flourishing, splendid, radiant
be inflamed (with)
be spread, be scattered, be diffused
Từ điển Việt - Việt
rực
|
trạng từ
ánh sáng hoặc hơi nóng toả mạnh
lửa cháy rực; đèn pha sáng rực
có màu đậm, chói
hoa phượng đỏ rực
mức độ cao
béo rực