Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rống
[rống]
|
động từ
bellow (of bull); roar; growl; trumpet (of elephants); low (of cow); cry cloudly
the bull bellowed out in pain
Từ điển Việt - Việt
rống
|
động từ
kêu những tiếng kéo dài, nghe thảm thiết
trâu ho bằng bò rống (tục ngữ)
kêu ầm
việc gì mà khóc rống thế?