Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
runnel
['rʌnl]
|
danh từ
dòng suối nhỏ, dòng nước nhỏ; rãnh
Chuyên ngành Anh - Việt
runnel
['rʌnl]
|
Kỹ thuật
suối nhỏ, rãnh, lạch (do sóng hay triều tạo nên)
Xây dựng, Kiến trúc
suối nhỏ, rãnh, lạch(do sóng hay triều tạo nên)