Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rubble
['rʌbl]
|
danh từ
gạch vụn, gạch vỡ, đá vụn, đá vỡ (của nhà cũ đổ nát)
sỏi; cuội
(địa lý,địa chất) sa khoáng mảnh vụn
Chuyên ngành Anh - Việt
rubble
['rʌbl]
|
Hoá học
sa khoáng mảnh vụn
Kỹ thuật
đá hộc, đá tảng, đá dăm, đá vụn
Xây dựng, Kiến trúc
đa hộc, đá tảng, đa dăm, đá vụn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rubble
|
rubble
rubble (n)
debris, ruins, wreckage, remains, bricks, stones