Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rubber-stamp
|
rubber-stamp
rubber-stamp (v)
approve, agree to, consent to, authorize, sanction, okay (informal), nod through (UK, informal)
antonym: veto