Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
rsm
[,ɑ:r es 'em]
|
viết tắt
( RSM ) thượng sĩ của trung đoàn ( Regimental Sergeant Major )
( RSM ) trường Âm nhạc Hoàng gia ( Royal School of Music )