Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
routinism
[ru:'ti:nizəm]
|
danh từ
sự thủ cựu, sự làm theo lề thói cũ