Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rounding
['raundiη]
|
danh từ
sự lượn tròn
sự làm tròn
sự vê tròn (đầu răng)
Chuyên ngành Anh - Việt
rounding
['raundiη]
|
Kỹ thuật
sự làm tròn, sự vê tròn (đầu răng)
Xây dựng, Kiến trúc
sự làm tròn, sự vê tròn (đầu răng)