Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rose-colored
|
rose-colored
rose-colored (adj)
  • fuchsia, magenta, salmon, shocking pink, carnation, pink, rosy, rose-pink, pinkish, reddish pink, rose-tinted
  • idealistic, assured, sanguine, trusting, optimistic, hopeful
    antonym: pessimistic