Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
roil
['rɔil]
|
ngoại động từ
khấy đục (nước)
chọc tức, làm phát cáu
Chuyên ngành Anh - Việt
roil
['rɔil]
|
Kỹ thuật
khuấy đục
Sinh học
khuấy đục