Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
roi vọt
[roi vọt]
|
Cane, rod (used as an instrument for punishing shildren).
Spare the rod and spoil the child.
whipping, flogging, lashing, slating
Từ điển Việt - Việt
roi vọt
|
danh từ
trừng phạt bằng roi
(...) có khi ông lại dùng đến roi vọt để răn nó nữa (Lưu Trọng Lư)