Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
riết róng
[riết róng]
|
stiff, rigid, strict, precise, closed-fisted, avaricious, strictly, severely
Từ điển Việt - Việt
riết róng
|
tính từ
chặt chẽ, khắt khe trong đối xử
(...) bố mẹ Son vừa mắng mỏ chì chiết, vừa canh chừng riết róng, cứ phấp phỏng như giấu trong nhà một thùng thuốc súng (Nguyễn Khắc Trường)