Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
revenue cutter
['revinju: ,kʌtə]
|
danh từ
tàu nhẹ có võ trang của hải quan để bắt hàng lậu