Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
retry
[,ri:'trai]
|
ngoại động từ ( retried )
thử lại một lần nữa
(pháp lý) xử lại (một vụ án, một bị cáo)