Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
respondent
[ri'spɔndənt]
|
danh từ
bên bị; bị đơn (trong vụ kiện ly hôn)
Chuyên ngành Anh - Việt
respondent
[ri'spɔndənt]
|
Kinh tế
người trả lời
Kỹ thuật
người trả lời
Từ điển Anh - Anh
respondent
|

respondent

respondent (rĭ-spŏnʹdənt) adjective

1. Giving or given as an answer; responsive.

2. Law. Being a defendant.

noun

1. One who responds.

2. Law. A defendant, especially in a divorce or equity case.

responʹdence or responʹdency noun