Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
resolved
[ri'zɔlvd]
|
tính từ
quyết tâm, kiên quyết (về người)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
resolved
|
resolved
resolved (adj)
determined, set, resolute, fixed, committed
antonym: undecided