Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
reputedly
|
reputedly
reputedly (adv)
supposedly, allegedly, apparently, so it is said, so they say
antonym: actually