Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
reportage
[,repə:'tɑ:ʒ , ri'pɔ:tidʒ]
|
danh từ
bài phóng sự
Từ điển Anh - Anh
reportage
|

reportage

reportage (pər-täzhʹ, rĭ-pôrʹtĭj, -pōrʹ-) noun

1. The reporting of news or information of general interest.

2. Something reported.

 

[French, from reporter, to report, from Old French. See report.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
reportage
|
reportage
reportage (n)
news coverage, coverage, reporting, mention, analysis, exposure