Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
renege
[ri'ni:g]
|
Cách viết khác : renegue [ri'ni:g]
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ bỏ (xứ sở...)
(thông tục) bội ước, không giữ lời hứa, nuốt lời, thất hứa
không ra một con bài cùng hoa (trong cách chơi bài)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
renege
|
renege
renege (v)
go back on, break your word, break a promise, back out, default