Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
renegation
[,reni'gei∫n]
|
danh từ
sự không thừa nhận, sự phủ nhận
sự kháng cự, sự cự tuyệt