Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
remorsefully
[ri'mɔ:sfəli]
|
phó từ
rất ăn năn, rất hối hận
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
remorsefully
|
remorsefully
remorsefully (adv)
repentantly, apologetically, ruefully, sorrowfully, contritely, regretfully, penitently
antonym: unrepentantly