Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
regnant
['regnənt]
|
tính từ
(thường) Regnant đang trị vì (theo sau danh từ)
vua đang tự trị
đang thịnh hành; đang được ưa chuộng
kiểu đang thịnh hành