Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
regalement
[ri'geilmənt]
|
danh từ
sự thết đãi, sự đãi hậu
sự chè chén thoả thích
sự thưởng thức khoái trá