Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
regain consciousness
|
regain consciousness
regain consciousness (v)
come to, come round, awaken, wake up, revive, come around, come to life
antonym: black out