Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
recognizable
['rekəgnaizəbl]
|
Cách viết khác : recognisable ['rekəgnaizəbl]
tính từ
có thể công nhận, có thể thừa nhận
có thể nhận ra, có thể nhận diện
có thể nhận biết được
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
recognizable
|
recognizable
recognizable (adj)
familiar, identifiable, decipherable, detectable, distinguishable, perceptible, noticeable
antonym: unfamiliar