Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
recce
['reksi]
|
danh từ
(quân sự), (từ lóng) sự trinh sát, sự do thám
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
recce
|
recce
recce (n)
reconnaissance, exploration, look, lookout, watch, patrol
recce (v)
reconnoiter, explore, look out, look, watch, patrol