Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
rebel
[ri'bel]
|
danh từ
người nổi loạn, người phiến loạn
người chống đối (lại chính quyền, chính sách, luật pháp...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người dân các bang miền nam
( định ngữ) nổi loạn, phiến loạn; chống đối
đạo quân nổi loạn
nội động từ ( + against )
dấy loạn, nổi loạn
chống đối