Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rebate
[ri'beit]
|
danh từ
việc hạ giá, việc giảm bớt (số tiền trả)
số tiền được hạ, số tiền được giảm bớt
ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) làm giảm bớt (sức mạnh, hiệu lực của một việc gì)
làm cùn (lưỡi dao)
danh từ & ngoại động từ
(như) rabbet
Chuyên ngành Anh - Việt
rebate
[ri'beit]
|
Hoá học
sự hạ giá, sự giảm; tiền giảm
Kinh tế
giảm giá; chiết khấu
Kỹ thuật
sự hạ giá, sự giảm; tiền giảm
Xây dựng, Kiến trúc
rãnh, đường xoi; mộng xoi; sự ghép bằng mộng và rãnh; xẻ rãnh, bào xoi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rebate
|
rebate
rebate (n)
refund, repayment, discount, reimbursement, allowance, reduction, return
antonym: supplement