Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ready-to-wear
['reditə'weə ]
|
tính từ
như ready-made
danh từ
quần áo may sẵn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ready-to-wear
|
ready-to-wear
ready-to-wear (adj)
off-the-rack, ready-made, prêt-à-porter, mass-produced, retail, high-street, convenient, off-the-peg
antonym: custom-made