Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
reactionary
[ri:'æk∫nəri]
|
Cách viết khác : reactionist [ri:'æk∫nist]
tính từ
(chính trị) phản động
danh từ
kẻ phản động
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
reactionary
|
reactionary
reactionary (adj)
backward-looking, conservative, illiberal, unreceptive, unreasonable, intolerant, bigoted, intransigent, diehard, medieval, prehistoric, outdated
antonym: progressive
reactionary (n)
intransigent (formal), conservative, diehard, dinosaur, extremist, bigot
antonym: progressive