Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
raster
['ræstə]
|
danh từ
( radio) đường quét; vạch quét
trường quét
Chuyên ngành Anh - Việt
raster
['ræstə]
|
Kỹ thuật
bộ quét
Tin học
mành Trên màn máy tính hoặc truyền hình, đây là toàn bộ các dòng quyết ngang tạo nên hình ảnh. Trên mỗi dòng là các chấm có thể phát sáng độc lập đối với nhau.