Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
radon
[reidɔn]
|
danh từ
(hoá học) ra-đông (nguyên tố (hoá học), một khí phóng xạ do sự phân giải của rađi sinh ra)