Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
radio frequency interference - RFI
|
Tin học
can nhiễu tần số radio ( RFI). Tạp âm radio gây ra từ các máy tính và các thiết bị điện tử và cơ điện khác, trong khi chúng đang hoạt động. RFI quá mức do các máy tính sinh ra có thể làm xuống cấp quá trình thu các tín hiệu radio và TV; còn RFI sinh ra bởi các nguồn khác có thể làm cho màn hình bị chớp, thậm chí làm mất cả dữ liệu trong các máy tính không được che chắn tốt. Xem FCC certification