Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ra oai
[ra oai]
|
to lord it over somebody; to queen it over somebody
Từ điển Việt - Việt
ra oai
|
động từ
tỏ ra có quyền thế cho người khác phải sợ
ra oai nạt nộ; quyền trọng ra oai trấn cõi bờ (Lê Thánh Tông)