Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
rỗi tay
|
tính từ
tạm nghỉ
sớm khuya bện chổi chớ hòng rỗi tay (ca dao)