Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rắn cạp nong
[rắn cạp nong]
|
krait
Từ điển Việt - Việt
rắn cạp nong
|
danh từ
rắn độ, to hơn cạp nia, thân có khoang tròn đen vàng