Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
rơi vào ổ phục kích
[rơi vào ổ phục kích]
|
to be ambushed; to be caught in an ambush; to fall into an ambush