Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rã ngũ
[rã ngũ]
|
Desert en masse from the army.
to desert, mass desertion
Từ điển Việt - Việt
rã ngũ
|
động từ
binh sĩ bỏ trốn
hàng trăm lính ngụy rã ngũ, áo quần tả tơi, mặt mày phờ phạc