Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rã người
[rã người]
|
Worn-out, tired out, played out.
Từ điển Việt - Việt
rã người
|
tính từ
mệt mỏi
đi giữa trời nắng nóng, mệt rã người