Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
râu cằm
[râu cằm]
|
beard
Từ điển Việt - Việt
râu cằm
|
danh từ
râu mọc ở cằm
đứa cháu vuốt rau cằm ông cụ