Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rát ràn rạt
[rát ràn rạt]
|
xem rát (láy).
Từ điển Việt - Việt
rát ràn rạt
|
tính từ
rất rát
(...) dưới ánh nắng mùa hanh rát ràn rạt, lớp da răn rúm bọc ngoài cái thân hình gầy gùa, lủng củng những xương của nó (Kim Lân)