Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rách toạc
[rách toạc]
|
be torn, be rent
Từ điển Việt - Việt
rách toạc
|
tính từ
quần áo có vết rách dài vì vướng vào thứ gì
vạt áo vướng kẽm gai, rách toạc một miếng