Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rách bươm
[rách bươm]
|
cũng như rách tươm
Torn to shreds, tattered, ragged, in rags
Từ điển Việt - Việt
rách bươm
|
tính từ
rách nhiều chỗ; rách tả tơi
(...) chúng tôi bị gai cào rách bươm quần áo (Nguyễn Kiên)