Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
quingagesima
[,kiηkwə'dʒesimə]
|
danh từ
chủ nhật trước mùa chay (đạo thiên chúa)