Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
quilt
[kwilt]
|
danh từ
mền bông; mền đắp, chăn
ngoại động từ
chần, may chần (mền, chăn...)
khâu (thư, tiền...) vào giữa hai lần áo
thu nhập tài liệu để biên soạn (sách)
(từ lóng) đánh, nện cho một trận
Chuyên ngành Anh - Việt
quilt
[kwilt]
|
Kỹ thuật
miếng đệm; lớp đệm; đệm
Xây dựng, Kiến trúc
miếng đệm; lớp đệm; đệm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
quilt
|
quilt
quilt (n)
comforter, bedspread, eiderdown, duvet, coverlet, counterpane (dated)