Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
questionnaire
[,kwestiə'neə]
|
danh từ
bản câu hỏi (để điều tra, để thăm dò ý kiến)
Chuyên ngành Anh - Việt
questionnaire
[,kwestiə'neə]
|
Kinh tế
bảng câu hỏi
Kỹ thuật
bảng hỏi
Toán học
bảng hỏi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
questionnaire
|
questionnaire
questionnaire (n)
survey, opinion poll, feedback form, inquiry form, form