Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quen mui
[quen mui]
|
Relapse from force of habit.
To relapse into stealing force of habit.
do something again (because of having done it once)
Từ điển Việt - Việt
quen mui
|
động từ
được hưởng dễ dàng và có lợi, lại muốn được nữa
ăn chực quen mui