Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
quen mắt
|
tính từ
mắt đã có thói quen
ăn cắp quen tay, ngủ ngày quen mắt (tục ngữ)